Pallet gỗ là một trong những loại pallet được sử dụng phổ biến trong quá trình đóng gói hàng hóa. Loại pallet này có rất nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Trong bài viết nãy, hãy cùng Bao bì Hoàng Long tìm hiểu kích thước pallet gỗ theo tiêu chuẩn theo ISO để lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Nội dung bài viết
Pallet gỗ là gì?
Pallet gỗ là loại pallet được làm từ gỗ. Có thể sử dụng nhiều loại gỗ khác nhau để làm pallet như gỗ thông, gỗ tạp,… Nhà sản xuất sẽ đóng các thanh gỗ lại với nhau theo kết cấu thanh nan trên, giữa và dưới để tạo ra một không gian cho việc lưu trữ, vận chuyển hàng hóa. Tùy vào loại hàng hóa mà pallet gỗ sẽ có kích thước tương ứng.
Tiêu chuẩn kích thước pallet gỗ ở Việt Nam
Ngành sản xuất bao bì đóng gói nói chung và các đơn vị sản xuất pallet gỗ nói riêng tại Việt Nam hiện chưa có bất kỳ quy định cụ thể nào về kích thước tiêu chuẩn. Chỉ có một số ngành công nghiệp đã đặt ra các tiêu chuẩn kích thước đặc biệt để hỗ trợ việc vận chuyển hàng hóa một cách thuận tiện giữa các khâu.
Ví dụ, Hiệp hội các nhà sản xuất hàng hóa GMA áp dụng kích thước pallet gỗ chuẩn là 48” x 40” (LxW). Đây cũng là một trong 6 loại kích thước pallet được Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế ISO chấp nhận. Doanh nghiệp tại Việt Nam tham gia chuỗi cung ứng của GMA cần phải sử dụng loại pallet gỗ với kích thước này.
Kích thước pallet chuẩn sẽ có sự khác nhau tùy theo từng ngành công nghiệp. Tuy nhiên, loại kích thước pallet theo tiêu chuẩn của GMA là phổ biến nhất và chiếm hơn 30% tổng số pallet gỗ được sử dụng tại Hoa Kỳ.
Vì vậy, các doanh nghiệp có nhu cầu vận chuyển hàng hóa nên lựa chọn các pallet gỗ có kích thước chuẩn của ISO như sau: 1000 x 1200 x 128 mm, 1016 x 1219 x 124 mm, 1067 x 1067 x 180 mm, 1100 x 1100 x 150 mm, 1165 x 1165 x 180 mm, 800 x 1200 x 180 mm để đảm bảo tính linh hoạt và tương thích trong quá trình vận chuyển.
Các kích thước chuẩn của pallet gỗ
Sau đây là kích thước chuẩn của pallet gỗ trong một số hoạt động mà bạn có thể tham khảo:
Kích thước pallet gỗ dùng để lưu hàng trong kho bãi
Kích thước pallet gỗ được sử dụng để lưu trữ hàng trong kho bãi đa dạng như sau:
- Pallet gỗ dành cho việc kê hàng trên các kệ xếp trên cao có kích thước: 1000 x 1200 và 800 x 1200 mm.
- Pallet được sử dụng trong khu nguyên liệu có kích thước: 1000 x 1200, 1100 x 1100, 1200 x 1200, 1100 x 1300, 1300 x 1300, 1400 x 1400 và 1500 x 1500 mm.
- Pallet gỗ phục vụ cho việc lưu trữ hàng nông sản có kích thước: 1200 x 1600, 1200 x 1200, 1200 x 1800 và 1200 x 1500 mm.
- Pallet gỗ dành cho việc kê mặt hàng gạch men có kích thước: 1100 x 1100 mm.
- Pallet gỗ sử dụng cho hàng bao tải và hàng Dumbo có kích thước: 1100 x 1100 mm.
- Pallet gỗ phù hợp cho hàng thùng phi có kích thước: 1140 x 1140 mm.
Kích thước pallet gỗ sử dụng trong các hoạt động xuất khẩu
Kích thước pallet gỗ sử dụng trong các hoạt động xuất khẩu sẽ có sự thay đổi tùy thuộc diện tích của container, cụ thể như sau:
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 1 có kích thước 1150 x 1150 mm.
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 2 có kích thước 1100 x 1100 mm.
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 3 có kích thước 900 x 1100 mm.
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 4 có kích thước 1100 x 1200 mm.
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 5 có kích thước 1050 x 1050 mm.
- Pallet gỗ xuất khẩu loại 6 có kích thước 1000 x 1200 mm.
Kích thước pallet gỗ theo tiêu chuẩn quốc tế ISO
Hiên nay, có một số loại tiêu chuẩn về kích thước pallet gỗ được công nhận như P-ISO 01, P-ISO 02, P-ISO 03,… Sau đây là bảng các kích thước của pallet gỗ theo tiêu chuẩn quốc tế ISO mà bạn có thể tham khảo:
Kích thước | Kích thước | Tỉ lệ lãng phí diện tích bên trong container (%) | Khu vực thường sử dụng |
(Rộng x Dài) mm | (Rộng x Dài) inches | ||
1016 x 1219 | 40.00 x 48.00 | 3.7 | Bắc Mỹ |
1000 x 1200 | 39.37 x 47.24 | 6.4 | Châu Á, Châu Âu |
1165 x 1165 | 45.9 x 45.9 | 8.1 | Châu Úc |
1067 x 1067 | 42.00 x 42.00 | 11.5 | Châu Á, Châu Âu, Bắc Mỹ |
1100 x 1100 | 43.30 x 43.30 | 14 | Châu Á |
800 x 1200 | 31.50 x 47.24 | 15.2 | Châu Âu |
Kích thước pallet gỗ theo các ngành hàng phổ biến
Hiện nay, kích thước pallet gỗ sẽ được điều chỉnh sao cho phù hợp với các ngành hàng. Dưới đây là bảng kích thước pallet gỗ theo các ngành hàng mà bạn có thể tham khảo:
Ngành hàng | Kích thước pallet gỗ (Dài x Rộng) | |
Đơn vị (mm) | Đơn vị (inches) | |
Ngành dây cáp điện | 1219 x 1219 | 48 x 48 |
Ngành hóa chất, bia | 1219 x 1067 | 48 x 42 |
Ngành thực phẩm | 1219 x 1016 | 48 x 40 |
Ngành xi măng | ||
Ngành viễn thông, sơn | 1067 x 1067 | 42 x 42 |
Ngành gỗ, ô tô | 1219 x 1143 | 48 x 45 |
Ngành sữa và đồ uống | 1016 x 1016 | 40 x 40 |
Ngành quân sự | 1156 x 889 | 45.5 x 35 |
Ngành bán lẻ | 1219 x 914 | 48 x 36 |
Bài viết trên đây của Bao bì Hoàng Long đã chia sẻ đến bạn thông tin về kích thước pallet gỗ theo tiêu chuẩn ISO. Hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về loại pallet này.